Characters remaining: 500/500
Translation

dissolving agent

Academic
Friendly

Từ "dissolving agent"

Định nghĩa: "Dissolving agent" (tác nhân hòa tan) một danh từ chỉ chất hoặc hợp chất khả năng hòa tan một chất khác, thường được dùng trong hóa học hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến dung dịch.

dụ sử dụng:
  1. Hóa học:

    • "Water is a common dissolving agent for many salts." (Nước một tác nhân hòa tan phổ biến cho nhiều loại muối.)
  2. Thực phẩm:

    • "In cooking, vinegar acts as a dissolving agent to break down fats." (Trong nấu ăn, giấm hoạt động như một tác nhân hòa tan để phân hủy chất béo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành dược phẩm, các nhà nghiên cứu thường tìm kiếm các tác nhân hòa tan mới để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc trong cơ thể.
  • "The use of organic solvents as dissolving agents is common in laboratory settings." (Việc sử dụng dung môi hữu cơ như các tác nhân hòa tan phổ biến trong các phòng thí nghiệm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dissolve (động từ): Hòa tan. dụ: "Salt dissolves in water." (Muối hòa tan trong nước.)
  • Dissolution (danh từ): Quá trình hòa tan. dụ: "The dissolution of sugar in tea takes a few seconds." (Quá trình hòa tan đường trong trà mất vài giây.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solvent (dung môi): chất khả năng hòa tan chất khác. dụ: "Ethanol is a good solvent for many substances." (Ethanol một dung môi tốt cho nhiều chất.)
  • Dispersing agent (tác nhân phân tán): Chất giúp phân tán các hạt trong dung dịch.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To break down": Có thể hiểu làm cho một chất hòa tan hoặc phân hủy. dụ: "The enzyme helps to break down food in the stomach." (Enzyme giúp phân hủy thực phẩm trong dạ dày.)
Tóm tắt:

Từ "dissolving agent" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, thực phẩm dược phẩm. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Noun
  1. tác nhân hòa tan

Comments and discussion on the word "dissolving agent"