Từ "dissolving agent"
Định nghĩa: "Dissolving agent" (tác nhân hòa tan) là một danh từ chỉ chất hoặc hợp chất có khả năng hòa tan một chất khác, thường được dùng trong hóa học hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến dung dịch.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngành dược phẩm, các nhà nghiên cứu thường tìm kiếm các tác nhân hòa tan mới để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc trong cơ thể.
"The use of organic solvents as dissolving agents is common in laboratory settings." (Việc sử dụng dung môi hữu cơ như các tác nhân hòa tan là phổ biến trong các phòng thí nghiệm.)
Phân biệt các biến thể:
Dissolve (động từ): Hòa tan. Ví dụ: "Salt dissolves in water." (Muối hòa tan trong nước.)
Dissolution (danh từ): Quá trình hòa tan. Ví dụ: "The dissolution of sugar in tea takes a few seconds." (Quá trình hòa tan đường trong trà mất vài giây.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Solvent (dung môi): Là chất có khả năng hòa tan chất khác. Ví dụ: "Ethanol is a good solvent for many substances." (Ethanol là một dung môi tốt cho nhiều chất.)
Dispersing agent (tác nhân phân tán): Chất giúp phân tán các hạt trong dung dịch.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm tắt:
Từ "dissolving agent" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, thực phẩm và dược phẩm. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.